Danh sách các vật phẩm |
Tên trang bị/vật phẩm |
Giá(điểm sự kiện)/ 1 món |
Tổng số lượng |
Mũ Định Quốc |
2500 |
3 |
Áo Định Quốc |
2500 |
3 |
Đai Định Quốc |
1000 |
3 |
Giày Định Quốc |
1500 |
3 |
Bao Tay Định Quốc |
1500 |
3 |
Mũ Định Quốc tối đa thuộc tính |
7000 |
1 |
Áo Định Quốc tối đa thuộc tính |
7000 |
1 |
Đai Định Quốc tối đa thuộc tính |
4000 |
1 |
Giày Định Quốc tối đa thuộc tính |
5500 |
1 |
Bao Tay Định Quốc tối đa thuộc tính |
3500 |
1 |
Nhẫn An Bang lựa chọn |
1700 |
6 |
Dây chuyền An Bang |
2500 |
3 |
Ngọc Bội An Bang |
2000 |
3 |
Nhẫn An Bang tùy chọn tối đa thuộc tính |
4000 |
2 |
Dây Chuyền An Bang tùy chọn tối đa thuộc tính |
9000 |
1 |
Ngọc Bội An Bang tùy chọn tối đa thuộc tính |
6000 |
1 |
Chiếu dạ mã bài |
500 |
10 |
Phi vân mã bài |
1500 |
3 |
Bôn tiêu mã bài |
2500 |
3 |
Phiên vũ mã bài |
4000 |
4 |
Áo Hiệp Cốt tối đa thuộc tính |
1500 |
5 |
Ngọc bội Hiệp Cốt tối đa thuộc tính |
1000 |
5 |
Dây chuyền Hiệp Cốt tối đa thuộc tính |
700 |
5 |
Áo Nhu Tình tối đa thuộc tính |
1500 |
5 |
Dây chuyền Nhu Tình tối đa thuộc tính |
700 |
5 |
Bí kíp 120 lựa chọn môn phái |
350 |
20 |