Tin chi tiết

Cách Chế Tạo Quan Ấn Sơ Cấp

NPC Chế Tạo

Thợ Rèn tại các thành thị

Đặc Tính Quan Ấn

Sử dụng cho các nhân vật có cấp độ từ 190 trở lên.

Quan Ấn không thể giao dịch, bày bán, vứt ra, bán vào cửa hàng.

Quan Ấn khi trang bị sẽ tự kích hoạt tất cả các dòng của Quan Ấn.

Quan Ấn sơ cấp sẽ không kèm theo danh hiệu.

Quan Ấn sơ cấp chỉ duy nhất mang 2 thuộc tinh cộng thêm vào là sinh lực và nội lực

Vật Phẩm Yêu Cầu
  • 10 Nguyên Thạch Kết Tinh
  • 1 Bộ Thủy Tinh + 3 Tinh Hồng Bảo Thạch
  • 200 danh vọng
  • 100 phúc duyên
  • 100 vạn lượng

Chế tạo thành công: nhận được Quan Ấn Sơ Cấp Lăng Vân

Quan Ấn Môn Phái

NPC Chế Tạo

Thợ Rèn tại các thành thị

Đặc Tính Quan Ấn
  • Quan Ấn Môn Phái được chế tạo tương ứng theo môn phái hiện tại
  • Quan Ấn Môn Phái yêu cầu cấp độ 1 và chuyển sinh tương ứng.
  • Quan Ấn Môn Phái có các dòng thuộc tính cố dịnh và tùy chọn tùy theo mỗi nhân vật chế tạo
  • Quan Ấn Môn Phái khi trang bị sẽ tự kích hoạt tất cả các dòng của Quan Ấn.
  • Có 10 Quan Ấn Môn Phái tương ứng với 10 cấp độ chuyển sinh
  • Khi trang bị Quan Ấn Môn Phái sẽ có danh hiệu tương ứng với mỗi quan ấn
  • Quan Ấn không thể giao dịch, bày bán, vứt ra, bán vào cửa hàng.
Công Thức Chế Tạo

Đang cập nhật

Thuộc Tính Của Quan Ấn Môn Phái

Các thuộc tính của Quan Ấn chỉ mang tính chất phụ trợ môn phái và các chỉ số cơ bản ở mức thấp

Các chỉ số thuộc tính có thể nâng cấp nhưng không vượt quá mức tối đa của mỗi loại Quan Ấn

Các chỉ số thuộc tính tối đa tùy theo môn phái sẽ có 1 chỉ số khác nhau để cân bằng giữa các môn phái

Sau khi chuyển sinh có thể nâng cấp Quan Ấn và các mức giới hạn của Quan Ấn sẽ được tăng lên

Môn Phái Thuộc Tính 1 Thuộc Tính 2 Thuộc Tính 3 Thuộc Tính 4 Thuộc Tính 5
Thiếu Lâm Sinh Lực Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
Chọn 1
  • Tốc Độ Đánh Ngoại Công
  • Tốc Độ Di Chuyển
Thiên Vương Sinh Lực Chọn 1
  • Tốc Độ Di Chuyển
  • Sát Thương Chí Mạng
Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc
Đường Môn Chọn 1
  • Sinh Lực
  • Nội Lực
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
  • Độc Sát Ngoại Công
  • Sát Thương Nội Công
Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
Tốc Độ Di Chuyển Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc
Ngũ Độc Chọn 1
  • Sinh Lực
  • Nội Lực
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
  • Độc Sát Ngoại Công
  • Độc Sát Nội Công
Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
Chọn 1
  • Tốc Độ Đánh Ngoại Công
  • Tốc Độ Đánh Nội Công
Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc
Nga My Chọn 1
  • Sinh Lực
  • Nội Lực
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
  • Băng Sát Nội Công
Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
Chọn 1
  • Tốc Độ Đánh Ngoại Công
  • Tốc Độ Đánh Nội Công
Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc
Thúy Yên Chọn 1
  • Sinh Lực
  • Nội Lực
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
  • Băng Sát Nội Công
Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
Chọn 1
  • Tốc Độ Đánh Ngoại Công
  • Tốc Độ Đánh Nội Công
Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc
Cái Bang Chọn 1
  • Sinh Lực
  • Nội Lực
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
  • Hỏa Sát Ngoại Công
  • Hỏa Sát Nội Công
Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
  • Tấn Công Chí Mạng
Chọn 1
  • Tốc Độ Đánh Ngoại Công
  • Tốc Độ Đánh Nội Công
Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc
Thiên Nhẫn Chọn 1
  • Sinh Lực
  • Nội Lực
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
  • Hỏa Sát Ngoại Công
  • Hỏa Sát Nội Công
Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
Chọn 1
  • Tốc Độ Đánh Ngoại Công
  • Tốc Độ Đánh Nội Công
Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc
Võ Đang Chọn 1
  • Sinh Lực
  • Nội Lực
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
  • Lôi Sát Ngoại Công
  • Lôi Sát Nội Công
Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
Chọn 1
  • Tốc Độ Đánh Ngoại Công
  • Tốc Độ Đánh Nội Công
Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc
Côn Lôn Chọn 1
  • Sinh Lực
  • Nội Lực
Chọn 1
  • STVL Ngoại Công
  • Băng Sát Ngoại Công
  • Lôi Sát Ngoại Công
  • Lôi Sát Nội Công
Chọn 1
  • Kháng Băng
  • Kháng Hỏa
  • Kháng Độc
  • Kháng Lôi
  • Phòng Thủ Vật Lý
Chọn 1
  • Tốc Độ Đánh Ngoại Công
  • Tốc Độ Đánh Nội Công
Chọn 1
  • Thời Gian Làm Chậm
  • Thời Gian Làm Choáng
  • Thời Gian Trúng Độc